--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clock tower
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clock tower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clock tower
+ Noun
tháp đồng hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clock tower"
Những từ có chứa
"clock tower"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chòi
Bình Định
chuông
chiều
gác chuông
chòi canh
vòm canh
tháp canh
cột cờ
đài
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
clock tower
:
tháp đồng hồ
+
lúc lắc
:
to swing;